|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48174 |
---|
008 | 160311s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395746 |
---|
035 | ##|a1083167208 |
---|
039 | |a20241201151459|bidtocn|c20160311104326|dngant|y20160311104326|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.2|bCON |
---|
090 | |a327.2|bCON |
---|
245 | 00|aContinuity and change in Historical experience of Vietnam and Korea. |
---|
260 | |aKorea :|bHội Hữu nghị Việt - Hàn ;, |c2004. |
---|
300 | |a129tr. ;|c28cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xQuan hệ ngoại giao2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xQuan hệ ngoại giao2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNgoại giao. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000088414, 000088417 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088414
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
327.2 CON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000088417
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
327.2 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào