|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3905 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386170 |
---|
035 | ##|a48481923 |
---|
039 | |a20241129172711|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.32|bPHM |
---|
090 | |a615.32|bPHM |
---|
100 | 0 |aPhan, Quảng Minh. |
---|
245 | 10|aĐau răng kinh nghiệm chữa trị /|cPhan Quảng Minh. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2000. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học dân tộc|xBệnh răng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc. |
---|
653 | 0 |aĐau răng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000830-1 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000830
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.32 PHM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
615.32 PHM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào