|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3906 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388201 |
---|
035 | ##|a49252365 |
---|
039 | |a20241130102252|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.6026|bCAC |
---|
090 | |a332.6026|bCAC |
---|
245 | 10|aCác quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a693 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|aĐầu tư nước ngoài|xQui định pháp luật|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLuật đầu tư. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003040-1 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003040
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6026 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003041
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.6026 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào