• Sách
  • 915.21351 SAN
    東京に暮す : 1928-1936 /

DDC 915.21351
Tác giả CN Sansom, Katharine.
Nhan đề 東京に暮す : 1928-1936 / Katharine Sansom.
Thông tin xuất bản 岩波書店, Tōkyō : Iwanami Shoten, 1994.
Mô tả vật lý 269 pages : illustrations ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề Manners and customs.
Thuật ngữ chủ đề Tokyo (Japan)-Social life and customs.
Thuật ngữ chủ đề Phong tục tập quán-Đời sống xã hội-Tokyo-Nhật Bản-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục tập quán
Từ khóa tự do Phong tục
Từ khóa tự do Social life and customs
Từ khóa tự do Manners and customs
Từ khóa tự do Đời sống xã hội
Tác giả(bs) CN Marjorie, Nishiwaki.
Tác giả(bs) CN Miharu, Ōkubo.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000088274
000 00000cam a2200000 a 4500
00137731
0021
00448199
005202004241037
008160315s1994 ja| jpn
0091 0
020|a4003346610
020|a9784003346617
035|a1456399148
035##|a1083197644
039|a20241202162959|bidtocn|c20200424103749|dhuongnt|y20160315093539|zhuongnt
0411 |ajpn
044|aja
08204|a915.21351|bSAN
090|a915.21351|bSAN
1001 |aSansom, Katharine.
24510|a東京に暮す : 1928-1936 /|cKatharine Sansom.
260|a岩波書店, Tōkyō :|bIwanami Shoten,|c1994.
300|a269 pages :|billustrations ;|c15 cm.
65000|aManners and customs.
65010|aTokyo (Japan)|xSocial life and customs.
65017|aPhong tục tập quán|xĐời sống xã hội|zTokyo|zNhật Bản|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục tập quán
6530 |aPhong tục
6530 |aSocial life and customs
6530 |aManners and customs
6530 |aĐời sống xã hội
7000 |aMarjorie, Nishiwaki.
7000 |aMiharu, Ōkubo.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000088274
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088274 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 915.21351 SAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào