|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37735 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48203 |
---|
005 | 201805121342 |
---|
008 | 160315s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401639 |
---|
035 | ##|a1083170505 |
---|
039 | |a20241201162109|bidtocn|c20180512134248|dtult|y20160315100044|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bTRN |
---|
090 | |a338.4791|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriệu, An Ni |
---|
245 | 10|aHiện trạng phát triển ngành du lịch Việt Nam /|cTriệu An Ni; Nguyễn Hồng Lê hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a35 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | |aDu lịch|xVăn hóa |
---|
650 | 17|aDu lịch Việt Nam|xHiện trạng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aHiện trạng du lịch |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Lê|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303014|j(2): 000086945, 000102973 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086945
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
338.4791 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102973
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
338.4791 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|