|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3908 |
---|
005 | 202005151509 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383006 |
---|
035 | ##|a1083170650 |
---|
039 | |a20241201154655|bidtocn|c20200515150958|dmaipt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 335.43|bHUO |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn ôn thi môn triết học Mác- Lênin /|cTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác- Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức chung khái lược về triết học, chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, triết học Mác - Lênin và thời đại ngày nay |
---|
650 | 17|aTriết học Mác Lênin|xHướng dẫn ôn tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác Lênin. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn ôn tập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(9): 000000617-9, 000001053-4, 000001365-8 |
---|
890 | |a9|b394|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000617
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000619
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000001053
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000001054
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000001365
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000001366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000001367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000001368
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335.43 HUO
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|