|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3909 |
---|
005 | 202007031101 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404121 |
---|
035 | ##|a50387412 |
---|
039 | |a20241201144505|bidtocn|c20200703110117|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bHAI |
---|
090 | |a923.151|bHAI |
---|
245 | 00|a28 ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc /|cThái Nguyễn Bạch Liên biên dịch. |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Cà Mau,|c2001. |
---|
300 | |a454 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xCách mạng dân tộc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aCách mạng dân tộc. |
---|
653 | 0 |aĐảng cộng sản Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 0 |aThái, Nguyễn Bạch Liên|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002445-7 |
---|
890 | |a3|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 HAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002446
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 HAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002447
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 HAI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào