Ký hiệu xếp giá
| 445 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Huyền |
Nhan đề
| Từ liên kết trong tiếng Pháp và thành phần tương đương trong tiếng Việt =Les connecteurs logiques en fracais et les equivalents en vietnamien/Nguyễn Thanh Huyền; Đường Công Minh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 60p ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Từ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ liên kết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đường, Công Minh , |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(1): 000078268 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37764 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48233 |
---|
005 | 202307131255 |
---|
008 | 160317s2006 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404708 |
---|
035 | ##|a1083192743 |
---|
039 | |a20241130155945|bidtocn|c20230713125540|dkhiembx|y20160317092158|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền |
---|
245 | 10|aTừ liên kết trong tiếng Pháp và thành phần tương đương trong tiếng Việt =|bLes connecteurs logiques en fracais et les equivalents en vietnamien/|cNguyễn Thanh Huyền; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a60p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xTừ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ liên kết |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000078268 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078268
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
445 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|