|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37765 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48235 |
---|
005 | 202307131329 |
---|
008 | 160317s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193127 |
---|
039 | |a20230713132958|bkhiembx|c20180620161018|danhpt|y20160317100839|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.04|bDOL |
---|
090 | |a428.04|bDOL |
---|
100 | 0 |aDo, Thuy Linh. |
---|
245 | 10|aLossese in English - Vietnamese translation of literary works /|cĐỗ Thuỳ Linh; Phạm Ngọc Thạch hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a41p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch thuật|xLỗi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aEnglish-vietnamese translation |
---|
653 | 0 |aLiterary works |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000079644 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079644
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.04 DOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|