|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37768 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48238 |
---|
005 | 202307131236 |
---|
008 | 160317s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385334 |
---|
035 | ##|a1083169134 |
---|
039 | |a20241203154220|bidtocn|c20230713123614|dkhiembx|y20160317102723|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.15|bNGL |
---|
090 | |a428.15|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuỳ Linh |
---|
245 | 12|aA contrastive discourse analysis of personal pronuon reference in english and vietnamese languages/|cNguyễn Thuỳ Linh,Tran Van Trong hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bĐại học Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a50tr;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aContrastive discourse |
---|
653 | 0 |aPersonal pronuon |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTran, Van Trong,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000078090 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078090
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.15 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|