DDC
| 299.52 |
Tác giả CN
| Kitagawa, Joseph M. |
Nhan đề
| Nghiên cứu tôn giáo Nhật Bản / Joseph M. Kitagawa; Hoàng Thị Thơ dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 789 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Nghiên cứu-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000002691 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002690, 000002692 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3910 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373527 |
---|
035 | ##|a49752027 |
---|
039 | |a20241129161356|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.52|bKIT |
---|
090 | |a299.52|bKIT |
---|
100 | 1 |aKitagawa, Joseph M. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu tôn giáo Nhật Bản /|cJoseph M. Kitagawa; Hoàng Thị Thơ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a789 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xNghiên cứu|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002691 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002690, 000002692 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002690
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.52 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002691
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
299.52 KIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002692
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
299.52 KIT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào