|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48241 |
---|
008 | 160317s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374188 |
---|
035 | ##|a1083170182 |
---|
039 | |a20241201182325|bidtocn|c20160317104635|dngant|y20160317104635|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925|bTAM |
---|
090 | |a925|bTAM |
---|
110 | 2 |aLiên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ. Công ty TNHH MTV TKTT Tủ sách văn hóa Việt. |
---|
245 | 00|aTấm gương người làm khoa học .|nTập XII /|cLiên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ. Công ty TNHH MTV TKTT Tủ sách văn hóa Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Hồng Đức,|c2015. |
---|
300 | |a452 tr. ; : |bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn hóa Việt. |
---|
650 | 17|aNhà khoa học|xTấm gương sáng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTấm gương sáng. |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000088512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088512
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925 TAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào