|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48242 |
---|
005 | 202004141056 |
---|
008 | 160317s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391938 |
---|
035 | ##|a1083171368 |
---|
039 | |a20241130175546|bidtocn|c20200414105634|dmaipt|y20160317105429|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Vũ. |
---|
245 | 10|aHội làng Việt Nam /|cLê Trung Vũ, Lê Hồng Lý. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2015. |
---|
300 | |a999 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aHội làng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội làng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
700 | 0 |aLê, Hồng Lý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088516, 000091019 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088516
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 LEV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000091019
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 LEV
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào