Ký hiệu xếp giá
| 468.02 TRD |
Tác giả CN
| Trần, Bích Diệp |
Nhan đề
| Dịch tin báo chí từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Việt và ngược lại từ lý thuyết đến thực hành: So sánh và phân tích =Traduccion de noticias periodisticas de espanol a vietnamita y viceversa de teoria a practica: comparacion y analisis/Trần Bích Diệp, Đỗ Tú Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 74p ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Dịch thuật- Ngôn ngữ báo chí-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch tin báo chí |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tú Chung |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303012(1): 000085740 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(1): 000085741 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37774 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48244 |
---|
005 | 202307131344 |
---|
008 | 160317s2008 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403075 |
---|
035 | ##|a1083199265 |
---|
039 | |a20241201150620|bidtocn|c20230713134445|dkhiembx|y20160317141000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bTRD |
---|
090 | |a468.02|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Bích Diệp |
---|
245 | 10|aDịch tin báo chí từ tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Việt và ngược lại từ lý thuyết đến thực hành: So sánh và phân tích =|bTraduccion de noticias periodisticas de espanol a vietnamita y viceversa de teoria a practica: comparacion y analisis/|cTrần Bích Diệp, Đỗ Tú Chung. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a74p ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xDịch thuật|x Ngôn ngữ báo chí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch tin báo chí |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |a Đỗ, Tú Chung|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085740 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085741 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085740
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 TRD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085741
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.02 TRD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|