|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37776 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48246 |
---|
005 | 202307131301 |
---|
008 | 160317s2010 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381283 |
---|
035 | ##|a1083194545 |
---|
039 | |a20241130112159|bidtocn|c20230713130110|dkhiembx|y20160317142650|zsvtt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922043|bTOP |
---|
090 | |a895.922043|bTOP |
---|
100 | 0 |aTô, Minh Phương |
---|
245 | 10|aDịch Việt - Pháp truyện ngắn "Nhà Mẹ Lê" của Thạch Lam: khó khăn và giải pháp/|cTô Minh Phương, Nguyễn Văn Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a60p.;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xDịch thuật|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xDịch thuật|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân ,|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(1): 000079263 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079263
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
895.922043 TOP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|