|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37777 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48247 |
---|
008 | 160317s2010 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377452 |
---|
035 | ##|a1083169545 |
---|
039 | |a20241129091038|bidtocn|c20160317145244|dngant|y20160317145244|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bNGH |
---|
090 | |a468.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Hạnh. |
---|
245 | 10|aTiếp cận cách dịch các ngôn bản về phong tục tập quán từ tiếng Việt sang tiếng Tây Ban Nha /|cNguyễn Thị Hồng Hạnh; Bùi Trọng Nhự hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a53p.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xDịch thuật|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aBùi, Trọng Nhự ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085723
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào