Ký hiệu xếp giá
| 468.02 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mai Anh |
Nhan đề
| Hiện tượng không tương đương trong chuyển thể thuật ngữ hành chính từ tiếng Việt sang tiếng Tây Ban Nha và ngược lại: Nguyên nhân và Giải pháp =En buscar solucion para la non equivalencia al traduccir terminologias adminstrativos de vietnamita a espanol y vise versa /Nguyễn Mai Anh; Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2007. |
Mô tả vật lý
| 56p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Thuật ngữ-Dịch thuật-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chuyển thể thuật ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tú Chung |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303012(1): 000085732 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(1): 000085737 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37778 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48248 |
---|
005 | 202307131343 |
---|
008 | 160317s2007 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384030 |
---|
035 | ##|a1083198125 |
---|
039 | |a20241201182626|bidtocn|c20230713134314|dkhiembx|y20160317151134|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.02|bNGA |
---|
090 | |a468.02|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mai Anh |
---|
245 | 10|aHiện tượng không tương đương trong chuyển thể thuật ngữ hành chính từ tiếng Việt sang tiếng Tây Ban Nha và ngược lại: Nguyên nhân và Giải pháp =|bEn buscar solucion para la non equivalencia al traduccir terminologias adminstrativos de vietnamita a espanol y vise versa /|cNguyễn Mai Anh; Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2007. |
---|
300 | |a56p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xThuật ngữ|xDịch thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChuyển thể thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tú Chung|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(1): 000085732 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085737 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085732
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.02 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085737
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.02 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|