|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37779 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 48249 |
---|
005 | 202412090957 |
---|
008 | 160317s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787201038230 |
---|
035 | |a1456399150 |
---|
035 | ##|a1083167017 |
---|
039 | |a20241209095725|banhpt|c20241202102908|didtocn|y20160317151146|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.107|bZHM |
---|
100 | 0 |aZhaoyi, Meng. |
---|
245 | 10|a东方文学交流史 =|bDong fang wen xue jiao liu shi /|c孟昭毅 ; Zhaoyi Meng. |
---|
260 | |a天津人民出版社, Tianjin Shi :|bTianjin ren min chu ban she,|c2001. |
---|
300 | |a3, 11, 3, 504 pages ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese literature|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aOriental literature|xHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aVăn học trong dạy học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000088361 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088361
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
895.107 ZHM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|