|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48254 |
---|
005 | 202305091606 |
---|
008 | 160318s2015 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401354 |
---|
035 | ##|a1083198072 |
---|
039 | |a20241203131438|bidtocn|c20230509160626|dtult|y20160318085605|zhuongnt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Du |
---|
245 | 00|aTruyện Kiều /|cNguyễn Du; Vũ Thế Khôi dịch sang tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2015. |
---|
300 | |a429 tr. : ; |c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|xThơ|xThơ lục bát|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ lục bát. |
---|
653 | 0 |aTruyện Kiều |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi|edịch sang tiếng Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000088511 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000138276 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088511
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000138276
|
NCKH_Nội sinh
|
895.9221 NGD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào