|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37784 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48255 |
---|
008 | 160318s2011 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375061 |
---|
035 | ##|a1083171736 |
---|
039 | |a20241130092905|bidtocn|c20160318090652|dngant|y20160318090652|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.072 |
---|
090 | |a468.072KYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a82p. ;30 cm. |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 2 |aKỷ yếu |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000085742 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085742
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
468.072KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào