|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37787 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48258 |
---|
005 | 202412190823 |
---|
008 | 160318s2014 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386368 |
---|
035 | |a1456386368 |
---|
035 | |a1456386368 |
---|
035 | ##|a1083173694 |
---|
039 | |a20241219082308|bmaipt|c20241130082809|didtocn|y20160318093518|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.072|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại Học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên /|cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a232p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000085749 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085749
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.072 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|