|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37788 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48259 |
---|
005 | 202412190948 |
---|
008 | 160318s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401203 |
---|
035 | ##|a1083194695 |
---|
039 | |a20241219094807|bmaipt|c20241129132424|didtocn|y20160318094421|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại Học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên/|cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a240tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000085752, 000085755 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085752
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10071 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085755
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|