|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37789 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 48260 |
---|
005 | 202412190908 |
---|
008 | 160318s2013 vm| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387106 |
---|
035 | ##|a1083171513 |
---|
039 | |a20241219090817|bmaipt|c20241202115109|didtocn|y20160318095830|zsvtt |
---|
041 | 0|apor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.072|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại Học Hà Nội. Khoa tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a133p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|xHội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000085754 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085754
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
469.072 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|