|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37791 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48262 |
---|
005 | 202307131237 |
---|
008 | 160318s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166199 |
---|
039 | |a20230713123748|bkhiembx|c20180620160739|danhpt|y20160318110026|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
090 | |a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
245 | 14|aThe past simple tense and the present perfect tenese - common errors and succestions for proper use/|cNguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Minh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Đại Học Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a62p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommon errors |
---|
653 | 0 |aProper use |
---|
653 | 0 |aThe past simple tense |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Phúc.|bhướng dẫn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Phúc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000078092 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078092
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|