|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37796 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48267 |
---|
008 | 160318s2011 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198824 |
---|
039 | |a20160318150726|bngant|y20160318150726|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.071|bPHT |
---|
090 | |a468.071|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Trang |
---|
245 | 10|aCác khó khăn thường gặp của Việt Nam khi đọc và phát âm tiếng Tây Ban Nha =|bLas dificultades mas frecuentadas de los Vietnamitas al pronunciar y hablar el espanol /|cPhạm Hồng Trang; Đỗ Tú Chung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a53p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKĩ năng đọc|xPhát âm|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKhó khăn |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Tú Chung ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085726 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085726
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.071 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|