|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37803 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48274 |
---|
005 | 202106171608 |
---|
008 | 160321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382593 |
---|
039 | |a20241130162732|bidtocn|c20210617160840|dtult|y20160321102150|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7833|bDAT |
---|
090 | |a491.7833|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Tâm. |
---|
245 | 10|aPhương pháp giảng dạy giao tiếp bằng ngoại ngữ : Tiểu luận /|cĐào Thị Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a10tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng giao tiếp|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079189
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.7833 DAT
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào