|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37805 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48276 |
---|
005 | 202106171617 |
---|
008 | 160321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392004 |
---|
039 | |a20241201150425|bidtocn|c20210617161708|dtult|y20160321104057|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7834|bNGN |
---|
090 | |a491.7834|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Ngọc. |
---|
245 | 10|aPhương pháp giảng dạy kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Nga và phương pháp dạy ngữ pháp : Tiểu luận /|cNguyễn Thị Bích Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội. :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a10tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng giao tiếp|xNgữ pháp|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079193
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.7834 NGN
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào