|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3914 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384267 |
---|
035 | ##|a51160956 |
---|
039 | |a20241202171518|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGT |
---|
090 | |a895.9228|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Tất Tố. |
---|
245 | 10|aViệc làng :|bPhóng sự /|cNgô Tất Tố. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhóng sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhóng sự. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKí sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002222-3 |
---|
890 | |a2|b110|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002222
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002223
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9228 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào