|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37810 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48281 |
---|
005 | 202106210909 |
---|
008 | 160321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379386 |
---|
035 | |a1456379386 |
---|
039 | |a20241129093922|bidtocn|c20241129093609|didtocn|y20160321135309|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7834|bLEH |
---|
090 | |a491.7834|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thanh Hòa |
---|
245 | 10|aDạy giao tiếp bằng ngoại ngữ và những khó khăn của người Việt học tiếng Nga, các lỗi thường gặp và cách khắc phục :|bBáo cáo thu hoạch /|cLê Thị Thanh Hòa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a15tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng giao tiếp|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079123 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079123
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.7834 LEH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào