|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37814 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48285 |
---|
005 | 202106171614 |
---|
008 | 160321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374161 |
---|
039 | |a20241129093542|bidtocn|c20210617161431|dtult|y20160321150214|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7834|bMAT |
---|
090 | |a491.7834|bMAT |
---|
100 | 0 |aMai, Thanh Thủy |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy kỹ năng nghe hiểu : Tiểu luận /|cMai Thanh Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a7tr; : |b30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079130 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079130
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.7834 MAT
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào