|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37816 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 48287 |
---|
008 | 160321s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381495 |
---|
039 | |a20241129153819|bidtocn|c20160321151715|dngant|y20160321151715|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGT |
---|
090 | |a491.783|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thi Phương Thảo |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy từ vựng : Tiểu luận /|cNgô Thi Phương Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a10tr; : |b30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079129 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079129
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.783 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào