|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3915 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083199266 |
---|
039 | |a20040301000000|bthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bMOT |
---|
090 | |a344.597|bMOT |
---|
245 | 00|aMột số qui định pháp luật về quản lý, tổ chức, hoạt động của các hội, đoàn thể xã hội /|cTrần Minh Vỹ sưu tầm tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTổ chức xã hội|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức xã hội. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
653 | 0 |aĐoàn thể xã hội. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003000 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002999 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002999
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003000
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
344.597 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|