Ký hiệu xếp giá
| 428.071 NGV |
Nhan đề
| Chương trình ngoại ngữ II cho học viên cao học trường đại học ngoại ngữ Hà Nội :Đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ /Nguyễn Xuân Vang, Vũ Văn Đại, Vũ Thế Khôi, Đào Thị Hà Ninh, Phạm Kim Ninh, Đặng Xuân Thu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 30tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Chương trình đào tạo-Ngoại ngữ-Sau đại học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sau đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Khôi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Vang |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Xuân Thu. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hà Ninh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079202 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37823 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48294 |
---|
008 | 160322s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374988 |
---|
039 | |a20241202142600|bidtocn|c20160322085750|dngant|y20160322085750|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.071|bNGV |
---|
090 | |a428.071|bNGV |
---|
245 | 10|aChương trình ngoại ngữ II cho học viên cao học trường đại học ngoại ngữ Hà Nội :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp bộ /|cNguyễn Xuân Vang, Vũ Văn Đại, Vũ Thế Khôi, Đào Thị Hà Ninh, Phạm Kim Ninh, Đặng Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a30tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ|xSau đại học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aSau đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aĐề tài khoa học và công nghệ cấp bộ |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Kim Ninh |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Vang |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079202 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079202
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.071 NGV
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|