|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48299 |
---|
005 | 202004261251 |
---|
008 | 160322s0000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003206428 |
---|
020 | |a9784003206423 |
---|
035 | |a1456386343 |
---|
035 | ##|a1083187336 |
---|
039 | |a20241129132056|bidtocn|c20200426125154|dhuongnt|y20160322142406|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bKAL |
---|
090 | |a895.63|bKAL |
---|
100 | 0 |aKalidasa. |
---|
245 | 10|a公女マーラヴィカーとアグニミトラ王 : 他一篇 /|cカーリダーサ作 ; 大地原豊訳 大地原, 豊 ; [Kalidasa, Yutaka Oojihara]. |
---|
260 | |a岩波書店 :|b[sn] ,|c[0000]. |
---|
300 | |a230 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aYutaka, Oojihara. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000088564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088564
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.63 KAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào