|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37831 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48302 |
---|
008 | 160322s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381549 |
---|
039 | |a20241129165655|bidtocn|c20160322144803|dngant|y20160322144803|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.071|bBOC |
---|
090 | |a418.071|bBOC |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo|bHội đồng Đào tạo liên ngành ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aBộ chương trình các môn học giai đoạn 1 khối ngành ngoại ngữ /|cHội đồng Đào tạo liên ngành ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1990. |
---|
300 | |a76p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ. |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000078604 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078604
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.071 BOC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào