DDC
| 928.956 |
Tác giả CN
| 上野, 洋三, |
Nhan đề
| 芭蕉, 旅へ / 上野洋三 ; [Yōzō Ueno]. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 岩波書店, 1989. |
Mô tả vật lý
| vii, 240 p., [4] p. of plates : ill. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 松尾 芭蕉 |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà thơ-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37832 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48303 |
---|
005 | 202006081114 |
---|
008 | 160322s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4004300959 |
---|
020 | |a9784004300953 |
---|
035 | |a1456390097 |
---|
035 | ##|a1083197510 |
---|
039 | |a20241202155924|bidtocn|c20200608111420|dtult|y20160322144903|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a928.956|bUEN |
---|
100 | 0 |a上野, 洋三,|d1943- |
---|
245 | 10|a芭蕉, 旅へ /|c上野洋三 ; [Yōzō Ueno]. |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1989. |
---|
300 | |avii, 240 p., [4] p. of plates :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|a松尾 芭蕉 |
---|
650 | 17|aNhà thơ|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhà thơ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|