• Sách
  • 938.071 HIR
    ギリシア人の教育 : 教養とは何か /

DDC 938.071
Tác giả CN 広川, 洋一
Nhan đề ギリシア人の教育 : 教養とは何か / 廣川洋一 ; [Yōichi Hirokawa].
Lần xuất bản 2th ed.
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店, 1989.
Mô tả vật lý iii, 195, 11 pages ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Hy Lạp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề 教育学-歴史
Từ khóa tự do Hy Lạp
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do 歴史
Từ khóa tự do 教育
Từ khóa tự do ギリシア
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000088563
000 00000cam a2200000 a 4500
00137833
0021
00448304
005202006081057
008160322s1989 ja| jpn
0091 0
020|a4004301106
020|a9784004301103
035|a1456405816
035##|a1083198190
039|a20241129093353|bidtocn|c20200608105714|dtult|y20160322145927|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a938.071|bHIR
1000 |a広川, 洋一|d1936-
24510|aギリシア人の教育 : 教養とは何か /|c廣川洋一 ; [Yōichi Hirokawa].
250|a2th ed.
260|a東京 : |b岩波書店, |c1989.
300|aiii, 195, 11 pages ;|c18 cm.
65007|aGiáo dục|zHy Lạp|2TVĐHHN.
65010|a教育学|x歴史
6530 |aHy Lạp
6530 |aGiáo dục.
6530|a歴史
6530|a教育
6530|aギリシア
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000088563
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088563 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 938.071 HIR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào