|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37834 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48305 |
---|
008 | 160322s2002 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381284 |
---|
039 | |a20241202134225|bidtocn|c20160322152345|dngant|y20160322152345|zsvtt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.071|bCHU |
---|
090 | |a438.071|bCHU |
---|
110 | 2 |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aChương trình giảng dạy; : |bcác môn lý thuyết tiếng /|cĐại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a51p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aLí thuyết tiếng|xChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLý thuyết tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079760 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079760
|
NCKH_Nội sinh
|
438.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào