|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37840 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48312 |
---|
005 | 202011240917 |
---|
008 | 160322s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372532 |
---|
039 | |a20241202120141|bidtocn|c20201124091756|dtult|y20160322155633|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.071|bCHU |
---|
090 | |a190.071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo;|bTrường Đại học Ngoại Ngữ. |
---|
245 | 00|aChương trình triết học Mác-Lênin : Dùng cho hệ tại chức /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ,|c2006. |
---|
300 | |a63tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học Mác-Lênin|xChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác-LêNin |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079640
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
190.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào