Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 HOY |
Tác giả CN
| Hoàng, Yến |
Nhan đề
| Thành ngữ có số từ trong tiếng Nga và phương thức dịch sang tiếng việt /Hoàng Yến ; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| 45tr ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ tiếng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Vinh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(1): 000078265 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37842 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 48314 |
---|
005 | 202307131252 |
---|
008 | 160322s2005 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403040 |
---|
039 | |a20241203154951|bidtocn|c20230713125237|dkhiembx|y20160322162237|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bHOY |
---|
090 | |a491.7802|bHOY |
---|
100 | 0 |aHoàng, Yến |
---|
245 | 10|aThành ngữ có số từ trong tiếng Nga và phương thức dịch sang tiếng việt /|cHoàng Yến ; Vũ Ngọc Vinh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a45tr ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThành ngữ tiếng Nga |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(1): 000078265 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078265
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.7802 HOY
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|