|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48315 |
---|
005 | 201812071510 |
---|
008 | 160322s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045335055 |
---|
035 | |a1456381496 |
---|
035 | ##|a945649015 |
---|
039 | |a20241130171352|bidtocn|c20181207151041|dtult|y20160322162520|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.73|bGOY |
---|
100 | 0 |aGong, Ji Young |
---|
245 | 10|aCá thu /|cGong Ji Young; Nghiêm Thu Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn ,|c2015. |
---|
300 | |a296 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thu Hương ,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000088161-2 |
---|
890 | |a2|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088161
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 GOY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088162
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.73 GOY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào