|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37844 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48316 |
---|
008 | 160323s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401607 |
---|
039 | |a20241129102734|bidtocn|c20160323084144|dngant|y20160323084144|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.30072|bCHU |
---|
090 | |a438.30072|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ giáo dục và đào tạo. Hội đồng ngành tiếng Đức. |
---|
245 | 10|aChương trình khung đào tạo cử nhân ngoại ngữ tiếng Đức hệ phiên dich /|cBộ giáo dục và đào tạo, Hội đồng ngành tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a134tr ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xHệ phiên dịch|xChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aĐào tạo cử nhân ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aHệ phiên dich |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079824
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.30072 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào