|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37848 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48320 |
---|
005 | 202408211444 |
---|
008 | 160323s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401642 |
---|
039 | |a20241202115542|bidtocn|c20240821144430|dtult|y20160323111327|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bNGC |
---|
090 | |a495.102|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Công. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu xây dựng giáo trình dịch báo chí Trung-Việt : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cNguyễn Thành Công chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a[276 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xGiáo trình|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch báo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch Trung-Việt |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu xây dựng |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000087883, 000087894 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087883
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.102 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
sản phẩm
|
2
|
000087894
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.102 NGC
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
Báo cáo tổng kết (8tr.)
|
|
|
|
|