|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48322 |
---|
005 | 202103021028 |
---|
008 | 160323s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003318528 |
---|
020 | |a9784003318522 |
---|
035 | |a1456377407 |
---|
035 | ##|a1083173574 |
---|
039 | |a20241202133418|bidtocn|c20210302102803|dmaipt|y20160323144614|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a181.01|bIZU |
---|
100 | 0 |a井筒, 俊彦|d1914-1993 |
---|
245 | 10|a意識と本質 :精神的東洋を索めて /|c井筒俊彦 |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1991 |
---|
300 | |a417 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|aPhilosophy, Asian. |
---|
650 | 00|aConsciousness. |
---|
650 | 04|a東洋思想 |
---|
650 | 17|aTriết học|xLí thuyết|xÝ thức|xChâu Á|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aÝ thức |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aChâu Á |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000088572 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088572
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
181.01 IZU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào