|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37852 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48324 |
---|
005 | 202106170948 |
---|
008 | 160323s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402973 |
---|
039 | |a20241202145436|bidtocn|c20210617094840|dtult|y20160323150941|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.0071|bCAC |
---|
090 | |a378.0071|bCAC |
---|
245 | 10|aCác chương trình ngoại ngữ cơ bản :|bChuyên ngữ /|cVụ đại học - Bộ Giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và đào tạo,|c1995. |
---|
300 | |a211tr;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xĐại học|xNgoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChuyên ngữ |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ cơ bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000080074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080074
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.0071 CAC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào