|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37855 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48327 |
---|
005 | 202004031132 |
---|
008 | 160323s2009 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397641 |
---|
035 | |a1456397641 |
---|
039 | |a20241129102214|bidtocn|c20241129101857|didtocn|y20160323152642|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bTIE |
---|
090 | |a495.7824|bTIE |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Hàn. |
---|
245 | 10|aTiếng Hàn thương mại ; : |bTập bài giảng /|cĐại học Hà nội , Khoa tiếng Hàn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2009. |
---|
300 | |a87p;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn thương mại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn thương mại |
---|
655 | 7|aĐề tài|xKhoa Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079097 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079097
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.7824 TIE
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|