|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37866 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 48340 |
---|
005 | 202209121119 |
---|
008 | 160324s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049390739|c35000 |
---|
035 | |a1456364873 |
---|
035 | ##|a1083167638 |
---|
039 | |a20241128105308|bidtocn|c20220912112000|dtult|y20160324093713|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trào |
---|
245 | 10|aEFL Basic Writing Skills :|bStudent's book/|cNguyễn Văn Trào chủ biên, Trần Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a126 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWriting skills |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aTrần, Thúy Hằng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hằng |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000088216 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088216
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
808.042 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|