DDC
| 428.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trào |
Nhan đề
| English reading for students of Tourism / Nguyễn Văn Trào chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Lâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 94 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết bằng tiếng Anh dành cho sinh viên ngành du lịch. Cung cấp kiến thức về: địa lí du lịch, kinh tế du lịch, du lịch điện tử... Sách còn phù hợp với những người đã làm trong ngành du lịch muốn biết về nền tảng và cơ sở luận của ngành du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng đọc-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tourism |
Từ khóa tự do
| English reading |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lâm |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000088215 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37867 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48341 |
---|
005 | 202209121052 |
---|
008 | 160324s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049390555|c25000 |
---|
035 | |a1456370010 |
---|
035 | |a1456370010 |
---|
035 | ##|a1083190550 |
---|
039 | |a20241125215514|bidtocn|c20241125215024|didtocn|y20160324110616|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trào |
---|
245 | 10|aEnglish reading for students of Tourism / |cNguyễn Văn Trào chủ biên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Lâm |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a94 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
---|
520 | |aCuốn sách viết bằng tiếng Anh dành cho sinh viên ngành du lịch. Cung cấp kiến thức về: địa lí du lịch, kinh tế du lịch, du lịch điện tử... Sách còn phù hợp với những người đã làm trong ngành du lịch muốn biết về nền tảng và cơ sở luận của ngành du lịch. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xDu lịch |
---|
653 | 0 |aTourism |
---|
653 | 0 |aEnglish reading |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lâm |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000088215 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088215
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
428.4 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|