|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37871 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 48345 |
---|
008 | 160324s2005 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399026 |
---|
039 | |a20241201183420|bidtocn|c20160324135954|dngant|y20160324135954|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bTRM |
---|
090 | |a448.0071|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hoàng Minh |
---|
245 | 10|aPhương tiện biểu đạt đối lập và nhượng bộ trong tiếng Pháp và các thành phần tương đương trong tiếng Việt : Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên /|cTrần Thị Hoàng Minh ; Đường Công Minh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bĐại học Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a52p ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xPhương tiện biểu đạt|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aĐối lập |
---|
653 | 0 |aNhượng bộ |
---|
653 | 0 |aPhương tiện biểu đạt |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aĐường, Công Minh ,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000077960 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077960
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào