• Đề tài nghiên cứu
  • 448.0071 TRM
    Phương tiện biểu đạt đối lập và nhượng bộ trong tiếng Pháp và các thành phần tương đương trong tiếng Việt : Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên /

Ký hiệu xếp giá 448.0071 TRM
Tác giả CN Trần, Thị Hoàng Minh
Nhan đề Phương tiện biểu đạt đối lập và nhượng bộ trong tiếng Pháp và các thành phần tương đương trong tiếng Việt : Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên /Trần Thị Hoàng Minh ; Đường Công Minh hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nôi : Đại học Hà Nội , 2005.
Mô tả vật lý 52p ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Pháp-Phương tiện biểu đạt-Nghiên cứu-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Đối lập
Thuật ngữ không kiểm soát Nhượng bộ
Thuật ngữ không kiểm soát Phương tiện biểu đạt
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đường, Công Minh ,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000077960
000 00000cam a2200000 a 4500
00137871
0025
00448345
008160324s2005 vm| fre
0091 0
035|a1456399026
039|a20241201183420|bidtocn|c20160324135954|dngant|y20160324135954|zsvtt
0410 |afre
044|avm
08204|a448.0071|bTRM
090|a448.0071|bTRM
1000 |aTrần, Thị Hoàng Minh
24510|aPhương tiện biểu đạt đối lập và nhượng bộ trong tiếng Pháp và các thành phần tương đương trong tiếng Việt : Đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên /|cTrần Thị Hoàng Minh ; Đường Công Minh hướng dẫn.
260|aHà Nôi :|bĐại học Hà Nội ,|c2005.
300|a52p ;|c30 cm.
65017|aTiếng Pháp|xPhương tiện biểu đạt|xNghiên cứu|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aĐối lập
6530 |aNhượng bộ
6530 |aPhương tiện biểu đạt
6530 |aNghiên cứu
6530 |aTiếng Việt
7000 |aĐường, Công Minh ,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000077960
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000077960 TK_Kho lưu tổng 448.0071 TRM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào