|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48348 |
---|
008 | 160324s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372533 |
---|
039 | |a20241201160202|bidtocn|c20160324142127|dhuongnt|y20160324142127|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHUT |
---|
090 | |a895.92209|bHUT |
---|
100 | 0 |aHữu, Thịnh. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh .|nTập 9,|pNghiên cứu- Lí luận- Phê bình /|cHữu Thỉnh chủ biên ; Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2013. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aVăn học nghệ thuật|xNhiếp ảnh|xẢnh|xHội hoạ|xKiến trúc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aẢnh. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn học nghệ thuật. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Trung Đỉnh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Quý. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000091017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091017
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
895.92209 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|